Logged on: Gast
Servertime 21.11.2024 16:31:32
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Pradinis
Turnyrų duomenų bazė
Nuotraukos
DUK
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ
Paskutinis atnaujinimas07.04.2022 06:19:05, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
Ieškoti žaidėjo
Ieškoti
pradinis sąrašas
Nr.
Pavardė
FIDE ID
Fed.
TReit.
Tipas
Klubas/Miestas
1
WIM
Bạch Ngọc Thùy Dương
12408956
HCM
2192
F
Quận 1
2
Châu Thị Ngọc Giao
12400580
BDH
2137
F
Bình Định
3
Nguyễn Thị Phương Thảo
12404349
DAN
2022
F
Đà Nẵng
4
WIM
Nguyễn Hồng Anh
12406732
HCM
1999
F
Quận Tân Bình
5
WFM
Kiều Bích Thủy
12409910
HNO
1939
F
Hà Nội
6
WFM
Trần Thị Như Ý
12404144
BDH
1936
F
Bình Định
7
WCM
Hoàng Thị Hải Anh
12407135
BGI
1875
F
Bắc Giang
8
Đào Thiên Kim
12403032
DTH
1807
F
Đồng Tháp
9
WFM
Nguyễn Thiên Ngân
12414816
TNG
1919
F
Thái Nguyên
10
WFM
Nguyễn Thị Minh Thư
12406929
HNO
1855
F
Hà Nội
11
WFM
Vương Quỳnh Anh
12408948
HNO
1834
F
Hà Nội
12
WFM
Vũ Thị Diệu Ái
12400629
KGI
1805
F
Kiên Giang
13
Võ Thị Thủy Tiên
12410667
CTH
1745
F
Cần Thơ
14
Nguyễn Thị Thùy
12400564
HNO
1797
F
Hà Nội
15
WFM
Vũ Thị Diệu Uyên
12403180
KGI
1792
F
Kiên Giang
16
Lương Hoàng Tú Linh
12414697
BGI
1819
F
Bắc Giang
17
WCM
Lê Thị Như Quỳnh
12403970
LDO
1768
F
Lâm Đồng
18
Phan Nguyễn Hà Như
12403156
BDU
1701
F
Bình Dương
19
Nguyễn Mỹ Hạnh Ân
12414727
HCM
1596
F
Quận Tân Phú
20
Nguyễn Hoàng Vô Song
12409022
LDO
1514
F
Lâm Đồng
21
Nguyễn Thùy Linh
12417327
BGI
1383
F
Bắc Giang
22
Lê Khắc Minh Thư
12409871
TTH
1323
F
Thừa Thiên-Huế
23
Nguyễn Thị Mai Lan
12418536
BGI
1288
F
Bắc Giang
24
Tống Thái Hoàng An
12419230
HCM
1238
F
Quận 8
25
Tống Thái Kỳ Ân
12415855
HCM
1218
F
Quận 8
26
Võ Đình Khải My
12417262
HCM
1196
F
Quận Bình Thạnh
27
Đỗ Hà Trang
12424250
BGI
0
F
Bắc Giang
28
Đỗ Kiều Linh Nhi
12431621
KGI
0
F
Kiên Giang
29
Đỗ Kiều Trang Thư
12431630
KGI
0
F
Kiên Giang
30
Huỳnh Ngọc Anh Thư
12411981
DTH
1567
F
Đồng Tháp
31
Lê Hoàng Bảo Tú
12432229
KGI
0
F
Kiên Giang
32
Lê Ngọc Nguyệt Cát
12409901
TTH
0
F
Thừa Thiên-Huế
33
Nguyễn Mạnh Quỳnh
12432474
KGI
0
F
Kiên Giang
34
Phạm Ngọc Thiên Thủy
12420050
TTH
0
F
Thừa Thiên-Huế
35
Phạm Như Ý
12430633
LCI
0
F
Lào Cai
36
Phạm Thiện Thanh
12425311
KGI
0
F
Kiên Giang
37
Sa Phương Bằng
12428582
BDU
0
F
Bình Dương
38
Thiều Gia Linh
12424242
BGI
0
F
Bắc Giang
39
Trần Thanh Thảo
12432261
KGI
0
F
Kiên Giang
Chess-Tournament-Results-Server
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
rekvizitai/naudojimosi sąlygos