GM MIX 001 Tournament Cập nhật ngày: 28.03.2022 13:23:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sejfudin
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 |
1 | Tim A (Seniori) | * | * | 3 / 3,5 / 4 / 3,5 / 4 | 3 / 2,5 / 2,5 | 18 | 33 |
2 | Tim B (Kadeti) | 2 / 1,5 / 1 / 1,5 / 1 | 2 / 2,5 / 2,5 | * | * | 2 | 17 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points)
|
|
|
|