Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2022 CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NỮPaskutinis atnaujinimas05.03.2022 07:18:16, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Lytis |
1 | WGM | Võ Thị Kim Phụng | 12401838 | BGI | 2335 | w |
2 | WGM | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12401102 | HCM | 2269 | w |
3 | WGM | Nguyễn Thị Mai Hưng | 12401676 | BGI | 2254 | w |
4 | WIM | Lương Phương Hạnh | 12401013 | BDU | 2229 | w |
5 | WIM | Bạch Ngọc Thùy Dương | 12408956 | HCM | 2198 | w |
6 | WIM | Đặng Bích Ngọc | 12400653 | BDU | 2100 | w |
7 | | Phạm Thị Thu Hiền | 12402575 | QNI | 2091 | w |
8 | WIM | Bùi Kim Lê | 12400874 | BDH | 2022 | w |
9 | WFM | Nguyễn Thị Thúy Triên | 12404179 | BDH | 2022 | w |
10 | WIM | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 12400998 | HCM | 2005 | w |
11 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | 12403407 | BTR | 1998 | w |
12 | WIM | Nguyễn Hồng Anh | 12406732 | HCM | 1993 | w |
13 | WFM | Đoàn Thị Vân Anh | 12400491 | BGI | 1988 | w |
14 | WCM | Đồng Khánh Linh | 12403040 | NBI | 1970 | w |
15 | WCM | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 12400688 | DTH | 1970 | w |
16 | WCM | Nguyễn Hồng Ngọc | 12403083 | NBI | 1957 | w |
17 | WCM | Hoàng Thị Hải Anh | 12407135 | BGI | 1910 | w |
18 | | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | CTH | 1880 | w |
19 | | Lê Thái Nga | 12409006 | TTH | 1866 | w |
20 | | Đào Thiên Kim | 12403032 | DTH | 1862 | w |
21 | WFM | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | TNG | 1861 | w |
22 | WFM | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 12400661 | DTH | 1859 | w |
23 | | Trần Thị Mộng Thu | 12403415 | BTR | 1854 | w |
24 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | 12404080 | TNG | 1835 | w |
25 | | Lê Lã Trà My | 12402478 | BDH | 1829 | w |
26 | WFM | Vũ Thị Diệu Ái | 12400629 | KGI | 1821 | w |
27 | | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | 1808 | w |
28 | | Nguyễn Thị Thúy | 12400564 | HNO | 1798 | w |
29 | WFM | Vũ Thị Diệu Uyên | 12403180 | KGI | 1789 | w |
30 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1770 | w |
31 | | Hà Phương Hoàng Mai | 12406643 | TTH | 1769 | w |
32 | WFM | Võ Mai Trúc | 12403474 | BDU | 1753 | w |
33 | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | 1750 | w |
34 | WCM | Nguyễn Hồng Nhung | 12412201 | HNO | 1697 | w |
35 | | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | HNO | 1568 | w |
36 | | Thái Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1547 | w |
37 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 12419982 | TTH | 1546 | w |
38 | | Phan Thị Mỹ Hương | 12406511 | CTH | 1533 | w |
39 | | Nguyễn Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | 1482 | w |
40 | | Vũ Mỹ Linh | 12413267 | HNO | 1469 | w |
41 | | Hồ Ngọc Vy | 12415723 | HCM | 1392 | w |
42 | | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1258 | w |
43 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 12411981 | DTH | 0 | w |
44 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | 12407062 | BDH | 0 | w |
45 | | Lê Thị Hà | | TNG | 0 | |
|
|
|
|
|
|
|