Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2022 Kenya National Chess League - Super League

Cập nhật ngày: 18.12.2022 16:06:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội12345678910111213141516171819202122 HS1  HS2  HS3 
1
Lighthouse Alpha * 4424532443455555555786,5902,5
2
Knights Chess Academy * 2134555545545555181724
3
Kisumu Chess Club13 * 425234535555554978,5732,5
4
Westlands Chess Club Warriors14 * 243432345334867749,8
5
Starheights Sports Academy - A3213 * 3443423353354662,5729,5
6
Elite Chess Academy & Club13 * 244434544554569711,5
7
Mavens Chess Club0½½1 * 33532343345554363576,8
8
Knight Riders210232 * 32333333244553757500
9
Eastlands Double Check303211½2 * 212524233453354,5492,3
10
Limuru Pawns121232 * 3332325343152425,8
11
Victoria Chess Club100102½ * 435535053051,5424,3
12
Lighthouse Bravo1012122321 * 33233243048407,8
13
Black Knights1000232212 * 55135552753355
14
Para Chess Club00½½22020 * 352435452648316,3
15
Nyeri Chess Club½12311130202 * 0152152640334,8
16
Anchor Chess Club000½22120230 * 333452538,5295,5
17
Mavens Chess & Scholastic Centre0022½2½3½352 * 240352042,5250,3
18
Lighthouse Queens½1010232122113 * 3352038,5241,8
19
Kicosca United0010111220222021 * 3441333106,5
20
Flying Knights0000210100½0002502 * 5592559,5
21
Starheights Chess Academy - B00021000021201011200 * 371676,5
22
Warlords000000000001000000000 * 010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)