Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2.Liga D 2021/2022

Cập nhật ngày: 01.05.2022 14:47:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 10

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1MŠK KdV Kežmarok * 464478727620
2PŠK Tatran Dason Prešov4 * 6545656672656,50
3ŠK Stropkov+Svidník2 * 7672455,50
4OŠK Margecany23 * 44362050,50
51.ŠK Košice4 * 6751950,50
6ŠK TJ LŠ VD Poprad4342 * 5475871852,50
7MŠK Spišská Nová Ves4143 * 54416460
8JT Reality Moldava nad Bodvou1243 * 651341,50
9SláviaTU Košice D312 * 41232,50
10Slávia PU Prešov2251343 * 71037,50
11ŠK Zemplín Michalovce B0212304 * 6427,50
12Slávia UPJŠ Košice C11½½1312 * 014,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints