Firmenschach Einzelmeisterschaft RVIS Ban Tổ chức | Firmenschach Innerschweiz |
Liên đoàn | Germany ( GER ) |
Tổng trọng tài | Hans Bühlmann |
Trọng tài | |
Thời gian kiểm tra | |
Địa điểm | Rest. Steeltec |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn cá nhân |
Tính rating | - |
Ngày | 2024/10/22 đến 2025/04/08 |
Rating trung bình | 1400 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Chess from Franz-Josef Weber |
Cập nhật ngày: 23.10.2024 09:21:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Swiss-Chess 325168
| |
|
Xếp hạng sau ván 1
Hạng | Số | | Tên | Phái | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 |
1 | 2 | | Nagy Alexander | | | Swiss Steel | 1 | 0,00 | 1 |
| 3 | | Bachmann Peter | | | Swiss Steel | 1 | 0,00 | 1 |
| 4 | | Miletic Dragan | | | Swiss Steel | 1 | 0,00 | 1 |
| 6 | | Zimmermann Markus | | | Swisscom | 1 | 0,00 | 1 |
5 | 5 | | Inderbitzin Beat | | | ESV | 0,5 | 0,25 | 0 |
| 8 | | Theiler Anton | | | Swiss Steel | 0,5 | 0,25 | 0 |
7 | 1 | | Lustenberger Josef | | | Swiss Steel | 0 | 0,00 | 0 |
| 7 | | Bühlmann Hans | | | Swisscom | 0 | 0,00 | 0 |
| 9 | | Müller Hansjörg | | | Swiss Steel | 0 | 0,00 | 0 |
| 10 | | Briner Stefan | | | Swiss Steel | 0 | 0,00 | 0 |
| 11 | | Frowein Marie-Theres | w | | Swiss Steel | 0 | 0,00 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 2: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|