Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Anna Ushenina (UKR) will be replaced by Anna Muzychuk for the rest of the tournament according to article D of the ETCC-2021 Health Protocol.

14th European Team Chess Championship 2021 - Women

Cập nhật ngày: 21.11.2021 21:00:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: slochess

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11
Russia990018272,529
23
Georgia97111521522,5
35
Azerbaijan95221219622
42
Ukraine95221218720
57
Germany951311153,521
612
Serbia943211150,521,5
74
Poland942310194,519,5
814
Netherlands942310178,521,5
913
Italy942310175,519
106
France942310170,520
118
Armenia94231016720
1211
Hungary93421015320
1318
Greece950410137,516,5
1410
Romania9414916620
1517
Slovakia9333913418
1628
Lithuania9333913116,5
1721
Sweden9414911716,5
1815
Slovenia 193248139,518,5
1916
Czech Republic9243811117
209
Spain94058110,517,5
2120
Turkey831489615,5
2219
Israel9234712517,5
2326
Slovenia 282247110,516
2423
Croatia8224710117,5
2524
England8305778,514
2625
Austria9234774,514
2729
Iceland830576311,5
2822
Switzerland82156107,515
2927
Norway8206597,515,5
3031
North Macedonia820658012,5
3130
Belgium811649512,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)