Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Egyptian League 2011/2012

Cập nhật ngày: 23.06.2012 00:55:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: EGYPTIAN CHESS FEDERATION

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b11a11b12a12b HS1  HS2  HS3 
1 El Dakhlia *  * 7678887978943162,50
2 Sharkia Dokhan *  * 78699887941159,50
3 Gezeret Elward2321 *  * 55755749321130
4 Shorta2344 *  * 567759311280
5 Elhawar½½04 *  * 55545922930
6 Smoha110½2 *  * 537692189,50
7 Badr1½44324 *  * 59366919960
8 Shoban Asiut2½½440 *  * 59959918910
9 Elray11266340 *  * 9916870
10 Elethad0½½44 *  * 9399720
11 Hawamdya21½2452304006 *  * 999660
12 Gedela½02050040300000000 *  * 328,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints