Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

18th European Women's Team Chess Championship 2011

Cập nhật ngày: 19.12.2011 01:42:12, Người tạo: Greek Chess Federation (Licence 1),Tải lên sau cùng: Heinz Herzog

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11
RussiaRUS98101725,5177165,5137,5
25
PolandPOL96211423178133,3138,5
33
GeorgiaGEO97021422,5181134139
42
UkraineUKR96031221,5180110,5138
512
FranceFRA96031221172,5107,5133,5
68
BulgariaBUL95131119,5175,5100135,5
74
ArmeniaARM94321119182104139,5
87
GermanyGER94231020,5161,586,5125,5
915
IsraelISR94231019164,585125,5
1011
SloveniaSLO9423101914674,5119,5
1110
SpainESP9414919,515269117,5
1218
Czech Rep.CZE933391817685136
1313
NetherlandsNED933391816781,3128,5
1421
AustriaAUT9414917,515062,3120,5
156
HungaryHUN933391717279129,5
1619
CroatiaCRO941491716979,3129
179
RomaniaROM9414916,5184,584,8142
1814
SerbiaSRB9324819,515152,8124,5
1923
ItalyITA9324818132,548,3110,5
2017
AzerbaijanAZE9324817,5159,565,8123,5
2116
GreeceGRE9243817165,570,3127
2227
TurkeyTUR9315717157,558124
2322
EnglandENG9315717146,544122
2426
LithuaniaLTU9144615,5147,537,5122,5
2525
SwitzerlandSUI9225614152,539,3125,5
2620
LatviaLAT9216517133,526,5110,5
2724
MontenegroMNE9216513,5150,530,5125,5
2828
NorwayNOR9009041510118

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)