Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

MSR družstiev starších žiakov v zrýchlenom šachu 2021

Cập nhật ngày: 12.09.2021 15:51:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 53

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12KŠN Bratislava A7520172198
24ŠK Doprastav Bratislava A74301519,5100,5
35Nitriansky šachový klub Nitra74211419101,5
43ŠKŠ Dubnica nad Váhom74211416,5101,5
57KŠN Bratislava B74031217,592
611Šachy Reinter Košice74031212,587
79ŠK Považské Podhradie7313101689
86ŠK Slovan Bratislava A73131015104
91ŠK CVČ Junior Banská Bystrica73131014105,5
1010KŠN Bratislava C7313101485,5
118TJ Slávia Caissa Čadca7313101383,5
1213ŠK Doprastav Bratislava B7304913,582,5
1312ŠK Slovan Bratislava B721471077
1414Nitrianska šachová akadémia72056875,5
1515ŠK Lokomotíva Caissa Bratislava711546,575,5
1616ŠK Doprastav Bratislava C70070871

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)