Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

MILLENNIUM TEAM Prva liga Srbije za muškarce za 2021. godinu

Cập nhật ngày: 16.09.2021 14:47:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of central Serbia

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4 
1SLOVEN - Ruma * 427400168
2VLADIMIRCI - Vladimirci * 353343342339,50172
3NOVOSADSKI ŠK - N.Sad3 * 5542239,50133
4POLITIKA - Beograd1 * 3452237,50125
5SPARTAK - Subotica3 * 343451835,50103
6JELICA PEP - Goračići33 * 33351736,50134
7MLADOST - Lučani223 * 1633087
8NAFTAGAS - Elemir1 * 241232052
9JUGOVIĆ - Kać33334 * 31134,5079
10ITAKA - Beograd31223 * 41128,5070
11VŠK 2005 - Valjevo22223 * 728025
12RADNIČKI VODOVOD - Kragujevac½½111½½2 * 011,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)