Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Senior Team Championship 2021 Category O50+

Cập nhật ngày: 07.09.2021 18:00:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 63

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội12345678910 HS1  HS2  HS3  HS4 
1
CZECH REPUBLIC * 24444441723932133,8
2
SLOVAKIA2 * 234343416210,528,5123
3
1960-692 * 3413180,52594,3
4
SK SLAVOJ LITOMERICE011 * 33412123,520,574
5
SK BOHEMIA PARDUBICE001 * 323991,515,553
6
CZECH REPUBLIC WOMEN01½1 * 348981840,5
7
KSS VYSOCINA00½1 * 3879,514,551
8
TJ SOKOL UDLICE01½1½1 * 467,511,514,5
9
GERMANY 1 WOMEN½½½2½ * 3811111,3
10
MAKKABI BOSKOVICE000010½½ * 0153,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)