Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 1.liga vychod 2011/2012

Cập nhật ngày: 04.03.2012 15:40:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Košice TJ Slávia TU B * 43547564624560
2Bardejov BŠK4 * 542642150,50
3Svit ŠO3 * 46556519490
4Liptovská šachová škola54 * 4454551947,50
5Kysucké Nové Mesto MKŠS ŠK344 * 4618480
6Sabinov ŠK A4624 * 52361745,50
7Banská Bystrica ŠK TH junior12343 * 5417420
8Rajecké Teplice TJ Slovan34336 * 555616470
9Žilina TJ Mladosť224253 * 713440
10Michalovce Zemplín433 * 13380
11Sklené Patriots CC233431 * 510370
12Sabinov ŠK B322½3 * 023,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints