Logged on: Gast
Servertime 03.12.2024 19:54:14
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Pradinis
Turnyrų duomenų bazė
Nuotraukos
DUK
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ
Paskutinis atnaujinimas06.05.2021 11:22:23, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
Ieškoti žaidėjo
Ieškoti
pradinis sąrašas
Nr.
Pavardė
FIDE ID
Fed.
TReit.
Lytis
Klubas/Miestas
1
Pham Le Thao Nguyen
12401226
CTH
2369
w
Cần Thơ
2
Hoang Thi Bao Tram
12401102
HCM
2269
w
Tp. Hồ Chí Minh
3
Luong Phuong Hanh
12401013
BDU
2229
w
Bình Dương
4
Bach Ngoc Thuy Duong
12408956
HCM
2198
w
Tp. Hồ Chí Minh
5
Chau Thi Ngoc Giao
12400580
BDH
2137
w
Bình Định
6
Dang Bich Ngoc
12400653
BDU
2100
w
Bình Dương
7
Bui Kim Le
12400874
BDH
2022
w
Bình Định
8
Nguyen Thi Thuy Trien
12404179
BDH
2022
w
Bình Định
9
Nguyen Thi Thu Quyen
12401889
QNI
2017
w
Quảng Ninh
10
Tran Thi Kim Loan
12400360
HPH
2010
w
Hải Phòng
11
Ngo Thi Kim Cuong
12400890
QNI
1995
w
Quảng Ninh
12
Nguyen Hong Anh
12406732
HCM
1993
w
Tp. Hồ Chí Minh
13
Luong Huyen Ngoc
12401480
QNI
1982
w
Quảng Ninh
14
Dong Khanh Linh
12403040
NBI
1970
w
Ninh Bình
15
Nguyen Hong Ngoc
12403083
NBI
1957
w
Ninh Bình
16
Doan Thi Hong Nhung
12403547
HPH
1945
w
Hải Phòng
17
Le Phu Nguyen Thao
12401536
CTH
1940
w
Cần Thơ
18
Kieu Bich Thuy
12409910
HNO
1939
w
Hà Nội
19
Tran Thi Nhu Y
12404144
BDH
1936
w
Bình Định
20
Ngo Thi Kim Tuyen
12400505
QNI
1904
w
Quảng Ninh
21
Nguyen Xuan Nhi
12404012
CTH
1880
w
Cần Thơ
22
Ton Nu Hong An
12401803
QNI
1875
w
Quảng Ninh
23
Nguyen Thi Hanh
12401200
BDU
1866
w
Bình Dương
24
Dao Thien Kim
12403032
DTH
1862
w
Đồng Tháp
25
Nguyen Tran Ngoc Thuy
12400661
DTH
1859
w
Đồng Tháp
26
Nguyen Thi Minh Thu
12406929
HNO
1855
w
Hà Nội
27
Tran Thi Mong Thu
12403415
BTR
1854
w
Bến Tre
28
Le La Tra My
12402478
BDH
1829
w
Bình Định
29
Vo Thi Thuy Tien
12410667
CTH
1808
w
Cần Thơ
30
Huynh Ngoc Thuy Linh
12403334
TTH
1776
w
Thừa Thiên - Huế
31
Ha Phuong Hoang Mai
12406643
TTH
1769
w
Thừa Thiên - Huế
32
Bui Thi Diep Anh
12403962
QNI
1756
w
Quảng Ninh
33
Vo Mai Truc
12403474
BDU
1753
w
Bình Dương
34
Vu Bui Thi Thanh Van
12408921
NBI
1750
w
Ninh Bình
35
Le Thuy An
12403989
HCM
1728
w
Tp. Hồ Chí Minh
36
Phan Nguyen Ha Nhu
12403156
BDU
1701
w
Bình Dương
37
Pham Tran Gia Thu
12404802
HCM
1630
w
Tp. Hồ Chí Minh
38
Nguyen My Hanh An
12414727
HCM
1596
w
Tp. Hồ Chí Minh
39
Nguyen Ha Khanh Linh
12419982
TTH
1546
w
Thừa Thiên - Huế
40
Nguyen Thu Trang
12421090
BDU
1520
w
Bình Dương
41
Nguyen Thi Khanh Van
12414794
NBI
1482
w
Ninh Bình
42
Bui Kha Nhi
12413836
BTR
1462
w
Bến Tre
43
Nguyen Ngoc Hien
12418722
NBI
1377
w
Ninh Bình
44
Le Minh Thu
12416134
HAU
1313
w
Hậu Giang
45
Vo Dinh Khai My
12417262
HCM
1196
w
Tp. Hồ Chí Minh
46
Sa Phuong Bang
12428582
HNO
0
w
Hà Nội
47
Le Minh Anh
12424374
TTH
0
w
Thừa Thiên - Huế
48
Nguyen Truong Minh Anh
12425613
CTH
0
w
Cần Thơ
49
Le Ngoc Nguyet Cat
12409901
TTH
0
w
Thừa Thiên - Huế
50
Tran Ly Ngan Chau
12420069
CTH
0
w
Cần Thơ
51
Mai Nhat Thien Kim
CTH
0
w
Cần Thơ
52
Phan Quynh Mai
12407100
BDU
0
w
Bình Dương
53
Dang Ngoc Thien Thanh
12429228
HCM
0
w
Tp. Hồ Chí Minh
54
Nguyen Thi Huynh Thu
12415782
BTR
0
w
Bến Tre
55
Tran Thi Huyen Tran
BTR
0
w
Bến Tre
56
Tran Thi Yen Xuan
12406864
DTH
0
w
Đồng Tháp
57
Tran Ngoc Nhu Y
12424692
BTR
0
w
Bến Tre
Chess-Tournament-Results-Server
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
rekvizitai/naudojimosi sąlygos