Logged on: Gast
Servertime 21.11.2024 16:11:58
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Pradinis
Turnyrų duomenų bazė
Nuotraukos
DUK
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM
Paskutinis atnaujinimas06.05.2021 11:14:08, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
Ieškoti žaidėjo
Ieškoti
pradinis sąrašas
Nr.
Pavardė
FIDE ID
Fed.
TReit.
Lytis
Klubas/Miestas
1
Nguyen Ngoc Truong Son
12401110
CTH
2641
Cần Thơ
2
Nguyen Duc Hoa
12401358
QDO
2415
Quân Đội
3
Nguyen Van Huy
12401064
HNO
2407
Hà Nội
4
Dang Hoang Son
12402435
HCM
2363
Tp. Hồ Chí Minh
5
Pham Chuong
12401218
HCM
2349
Tp. Hồ Chí Minh
6
Tran Minh Thang
12401080
HNO
2326
Hà Nội
7
Duong The Anh
12401277
QDO
2319
Quân Đội
8
Tran Quoc Dung
12400645
HCM
2300
Tp. Hồ Chí Minh
9
Tran Manh Tien
12401897
CTH
2280
Cần Thơ
10
Bao Khoa
12401501
KGI
2268
Kiên Giang
11
Pham Xuan Dat
12401307
HNO
2253
Hà Nội
12
Le Huu Thai
12402460
LDO
2248
Lâm Đồng
13
Le Minh Hoang
12404683
HCM
2225
Tp. Hồ Chí Minh
14
Nguyen Phuoc Tam
12402109
CTH
2199
Cần Thơ
15
Bui Trong Hao
12401609
CTH
2190
Cần Thơ
16
Tran Ngoc Lan
12401811
HNO
2189
Hà Nội
17
Lu Chan Hung
12402508
KGI
2174
Kiên Giang
18
Nguyen Hoang Nam
12402133
QDO
2136
Quân Đội
19
Doan Van Duc
12400335
QDO
2127
Quân Đội
20
Nguyen Lam Thien
12414093
HCM
2116
Tp. Hồ Chí Minh
21
Nguyen Duc Viet
12402060
HNO
2080
Hà Nội
22
Tran Duc Tu
12421154
DON
2052
Đồng Nai
23
Dang Anh Minh
12415472
HCM
2040
Tp. Hồ Chí Minh
24
Pham Minh Hieu
12406112
KGI
1978
Kiên Giang
25
Duong Thien Chuong
12410799
BDU
1971
Bình Dương
26
Duong Thuong Cong
12402443
QDO
1952
Quân Đội
27
Le Minh Tu
12404888
BDU
1947
Bình Dương
28
Nguyen Huu Hoang Anh
12402010
LDO
1945
Lâm Đồng
29
Pham Tran Gia Phuc
12415669
HCM
1912
Tp. Hồ Chí Minh
30
Chu Quoc Thinh
12419052
HCM
1855
Tp. Hồ Chí Minh
31
Vu Hoang Gia Bao
12407984
KGI
1813
Kiên Giang
32
Vu Thi Dieu Uyen
12403180
KGI
1789
Kiên Giang
33
Dau Khuong Duy
12424722
HNO
1754
Hà Nội
34
Nguyen Hoang Dang Huy
12405515
CTH
1716
Cần Thơ
35
Phan Minh Trieu
12416533
NTH
1596
Ninh Thuận
36
Nguyen Thai Son
12415642
HCM
1514
Tp. Hồ Chí Minh
37
Duong Vu Anh
12424803
HNO
1513
Hà Nội
38
Nguyen Anh Khoa
12418889
HCM
1475
Tp. Hồ Chí Minh
39
Bui Tran Minh Khang
12418579
TNV
1331
Clb Tài Năng Việt
40
Tran Ngoc Minh Duy
12416207
DON
1288
Đồng Nai
41
Phung Duc Anh
12406236
BDU
0
Bình Dương
42
Nguyen Tran Huy Khanh
12417718
TTH
0
Thừa Thiên - Huế
43
Tran Tri Duc
12425222
NAN
0
Nghệ An
44
Tran Le Thanh Du
HCM
0
Tp. Hồ Chí Minh
45
Nguyen Dac Nguyen Dung
12424340
TTH
0
Thừa Thiên - Huế
46
Nguyen Van Khanh Duy
12408212
TTH
0
Thừa Thiên - Huế
47
La Quoc Hiep
12410268
TNV
0
Clb Tài Năng Việt
48
Tran Tuan Kiet
12414964
TTH
0
Thừa Thiên - Huế
49
Tran Van Anh Kiet
TTH
0
Thừa Thiên - Huế
50
Nguyen Minh Kha
12426830
TNV
0
Clb Tài Năng Việt
51
Le Dang Khoi
12419370
CTH
0
Cần Thơ
52
Nguyen Thanh Liem
12413461
CTH
0
Cần Thơ
53
Le Quang Minh
12425605
CTH
0
Cần Thơ
54
Nguyen Le Duc Minh
12429538
HCM
0
Tp. Hồ Chí Minh
55
Tran Ly Khoi Nguyen
12416118
CTH
0
Cần Thơ
56
Do Thien Nhan
CTH
0
Cần Thơ
57
Nguyen Duc Nhan
12417700
TTH
0
Thừa Thiên - Huế
58
Hoang Trung Phong
12429503
HCM
0
Tp. Hồ Chí Minh
59
Ngo Minh Quan
TTH
0
Thừa Thiên - Huế
60
Nguyen Hoang Anh Tuan
12429112
TNV
0
Clb Tài Năng Việt
61
Nguyen Pham Minh Tri
12429546
HCM
0
Tp. Hồ Chí Minh
62
Nguyen Xuan Vinh
DON
0
Đồng Nai
63
Vo Hoai Thuong
12402605
TTH
0
Thừa Thiên - Huế
Chess-Tournament-Results-Server
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
rekvizitai/naudojimosi sąlygos