Under 20 women Cập nhật ngày: 19.04.2021 18:17:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dejen
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Oromiya 1 | * | 3½ | 4 | 4 | 6 | 11,5 | 12 |
2 | Diredawa | ½ | * | 2 | 4 | 3 | 6,5 | 3 |
3 | Oromiya 2 | 0 | 2 | * | 4 | 3 | 6 | 3 |
4 | Addis Ababa | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
|
|
|
|