Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Addis Ababa | * | 4 | 4 | 4 | 6 | 12 | 12 |
2 | Diredawa | 0 | * | 4 | 4 | 4 | 8 | 4 |
3 | Shemendefer | 0 | 0 | * | 4 | 2 | 4 | 0 |
4 | Jijiga | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)