GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - BẢNG NỮLast update 23.03.2021 06:35:42, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | Name | sex | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 | w-we |
1 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | w | CTH | Cần Thơ | 7,5 | 0,5 | 41 | 51,5 | 6 | 4 | 0,00 |
2 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | w | BGI | Bắc Giang | 7,5 | 0,5 | 38 | 52,5 | 6 | 4 | 1,11 |
3 | 26 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0 | 33,5 | 49 | 6 | 5 | 3,60 |
4 | 28 | Nguyễn Hồng Ngọc | w | NBI | Ninh Bình | 7 | 0 | 33,5 | 45 | 6 | 4 | 4,32 |
5 | 12 | Nguyễn Thị Thu Huyền | w | BTR | Bến Tre | 6,5 | 0 | 34 | 49,5 | 6 | 4 | 0,29 |
6 | 33 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | w | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 0 | 27,5 | 39,5 | 6 | 4 | 2,90 |
7 | 8 | Lương Phương Hạnh | w | BDU | Bình Dương | 6 | 0 | 35 | 51,5 | 4 | 5 | 0,24 |
8 | 7 | Lê Thanh Tú | w | HNO | Hà Nội | 6 | 0 | 32 | 52 | 5 | 4 | -1,03 |
9 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 0 | 32 | 45,5 | 6 | 5 | -1,43 |
10 | 25 | Bạch Ngọc Thùy Dương | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 0 | 25 | 40 | 6 | 5 | 1,28 |
11 | 4 | Lê Kiều Thiên Kim | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,5 | 0 | 32,5 | 51,5 | 5 | 5 | -1,48 |
12 | 5 | Nguyễn Thị Thanh An | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,5 | 0 | 32 | 51,5 | 5 | 5 | -0,99 |
13 | 35 | Nguyễn Thiên Ngân | w | TNG | Thái Nguyên | 5,5 | 0 | 31 | 48 | 5 | 5 | 3,04 |
14 | 27 | Nguyễn Hồng Anh | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,5 | 0 | 27 | 43 | 5 | 4 | 1,92 |
15 | 29 | Lê Lã Trà My | w | BDH | Bình Định | 5,5 | 0 | 24 | 41,5 | 4 | 5 | 0,97 |
16 | 37 | Nguyễn Thị Minh Thư | w | HNO | Hà Nội | 5,5 | 0 | 23,5 | 34 | 5 | 5 | 2,08 |
17 | 15 | Trần Lê Đan Thụy | w | BTR | Bến Tre | 5 | 0 | 32,5 | 46,5 | 4 | 4 | 0,37 |
18 | 38 | Lê Thùy An | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | 0 | 27 | 44,5 | 5 | 4 | 3,52 |
19 | 32 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | w | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 | 26 | 38,5 | 3 | 4 | 1,23 |
20 | 22 | Hoàng Thị Hải Anh | w | BGI | Bắc Giang | 5 | 0 | 25,5 | 40,5 | 3 | 5 | -0,57 |
21 | 23 | Trần Thị Mộng Thu | w | BTR | Bến Tre | 5 | 0 | 25 | 43,5 | 5 | 4 | 0,25 |
22 | 24 | Trần Thị Như Ý | w | BDH | Bình Định | 5 | 0 | 22 | 37 | 5 | 4 | -0,63 |
23 | 6 | Hoàng Thị Út | w | BGI | Bắc Giang | 5 | 0 | 21 | 39 | 5 | 5 | -3,06 |
24 | 19 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | w | BTR | Bến Tre | 4,5 | 0 | 27,5 | 43,5 | 4 | 4 | -0,45 |
25 | 14 | Bùi Kim Lê | w | BDH | Bình Định | 4,5 | 0 | 27 | 50 | 4 | 5 | -1,11 |
26 | 18 | Nguyễn Thị Thúy Triên | w | BDH | Bình Định | 4,5 | 0 | 25 | 43 | 4 | 5 | -2,09 |
27 | 21 | Nguyễn Trương Bảo Trân | w | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 | 24,5 | 46 | 4 | 4 | -0,57 |
28 | 20 | Vũ Thị Diệu Ái | w | KGI | Kiên Giang | 4,5 | 0 | 24 | 42,5 | 3 | 5 | -1,03 |
29 | 10 | Nguyễn Thị Phương Thảo | w | DAN | Đà Nẵng | 4,5 | 0 | 22 | 41 | 4 | 5 | -3,12 |
30 | 34 | Võ Thị Thủy Tiên | w | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 | 22 | 39 | 3 | 5 | 1,27 |
31 | 42 | Võ Mai Trúc | w | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 | 22 | 38 | 2 | 5 | 2,58 |
32 | 30 | Đồng Khánh Linh | w | NBI | Ninh Bình | 4,5 | 0 | 21 | 38,5 | 4 | 4 | -0,39 |
33 | 55 | Đào Thiên Kim | w | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 | 19,5 | 42 | 2 | 4 | |
34 | 43 | Vương Quỳnh Anh | w | HNO | Hà Nội | 4,5 | 0 | 19,5 | 37,5 | 4 | 5 | 2,17 |
35 | 41 | Nguyễn Xuân Nhi | w | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 | 18,5 | 32 | 4 | 5 | 0,48 |
36 | 9 | Đặng Bích Ngọc | w | BDU | Bình Dương | 4 | 0 | 23,5 | 46,5 | 3 | 4 | -3,55 |
37 | 17 | Lê Phú Nguyên Thảo | w | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 | 23,5 | 36,5 | 3 | 4 | -3,07 |
38 | 31 | Lê Thị Như Quỳnh | w | LDO | Lâm Đồng | 4 | 0 | 23 | 40 | 4 | 4 | -0,36 |
39 | 36 | Kiều Bích Thủy | w | HNO | Hà Nội | 4 | 0 | 18,5 | 35,5 | 3 | 5 | -0,62 |
40 | 52 | Lê Thái Hoàng Ánh | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 18 | 38 | 4 | 4 | 2,35 |
41 | 44 | Lương Hoàng Tú Linh | w | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 | 17 | 35 | 4 | 5 | 0,30 |
42 | 53 | Nguyễn Thị Mai Lan | w | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 | 14,5 | 30,5 | 2 | 4 | 1,84 |
43 | 39 | Vũ Thị Diệu Uyên | w | KGI | Kiên Giang | 3,5 | 0 | 21 | 40 | 2 | 4 | -0,05 |
44 | 11 | Đoàn Thị Vân Anh | w | BGI | Bắc Giang | 3,5 | 0 | 20,5 | 44 | 3 | 4 | -3,72 |
45 | 49 | Đặng Lê Xuân Hiền | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 17,5 | 37 | 3 | 5 | 2,67 |
46 | 54 | Tống Thái Hoàng Ân | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 15,5 | 38 | 1 | 4 | 1,45 |
47 | 45 | Nguyễn Hồng Nhung | w | HNO | Hà Nội | 3,5 | 0 | 14 | 32 | 3 | 4 | 0,19 |
48 | 13 | Nguyễn Thị Diễm Hương | w | BTR | Bến Tre | 3 | 0 | 20,5 | 43,5 | 2 | 4 | -4,00 |
49 | 51 | Nguyễn Thùy Linh | w | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 | 15 | 35,5 | 3 | 5 | 1,19 |
50 | 46 | Lưu Hà Bích Ngọc | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 13,5 | 32 | 2 | 4 | -0,81 |
51 | 16 | Lê Thị Thu Hường | w | BDU | Bình Dương | 3 | 0 | 13 | 30 | 2 | 5 | -5,03 |
52 | 50 | Nguyễn Mai Chi | w | QDO | Quân Đội | 3 | 0 | 10 | 29 | 2 | 4 | -0,20 |
53 | 48 | Tống Thái Kỳ Ân | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 9,5 | 27 | 1 | 4 | -0,76 |
54 | 57 | Thiệu Gia Linh | w | BGI | Bắc Giang | 2,5 | 0 | 13,5 | 32,5 | 1 | 4 | |
55 | 56 | Đỗ Hà Trang | w | BGI | Bắc Giang | 2,5 | 0 | 12 | 32 | 2 | 4 | |
56 | 40 | Phạm Trần Gia Thư | w | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1,5 | 0 | 11,5 | 39 | 1 | 3 | -1,00 |
57 | 47 | Trần Thị Kim Liên | w | BTR | Bến Tre | 1 | 0 | 4 | 27 | 0 | 4 | -2,49 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break4: Greater number of victories/games variable Tie Break5: Most black
|
|
|
|