Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 2. liga skupina C 2011/2012

Cập nhật ngày: 26.02.2012 17:05:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1FIĽAKOVO šk ftc * 585465462657,50
2DUNAJOV tj inbest B3 * 5462555,50
3ŽILINA tj mladosť B * 624490
4ČADCA šk B0 * 455751949,50
5ŽILINA dms334 * 4717502
6LIPTOVSKÁ šachová škola B443 * 5617500
7JELŠAVA magnezit23 * 471646,50
8ZVOLEN slávia tu2344 * 341544,50
9BANSKÁ BYSTRICA th junior B½215 * 3512340
10PODPOĽANIE šk Detva335 * 9360
11BANSKÁ BYSTRICA šk veža cvč4½143 * 833,50
12PODPOĽANIE šk Hrińová2½21 * 3220

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints