Tournoi Interclubs de Bujumbura 2021 Cập nhật ngày: 09.01.2021 17:06:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Burundi chess federation
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | STRATEGY CHESS CLUB | * | 1½ | 3 | 2½ | 3 | 3 | 8 | 13 | 0 |
2 | THE JAGUAR CHESS CLUB | 2½ | * | 3 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12,5 | 0 |
3 | RUKOVUNGO CHESS CLUB | 1 | 1 | * | 2½ | 2 | 4 | 6 | 10,5 | 0 |
4 | THE CHAMPIONS CHESS CLUB | 1½ | 3 | 1½ | * | 2 | 3 | 5 | 11 | 0 |
5 | LES GALACTIQUES CHESS CLUB | 1 | 1 | 1 | 2 | * | 3 | 3 | 8 | 0 |
6 | BAIA CHESS CLUB | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | * | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|