Logged on: Gast
Servertime 08.11.2024 14:30:44
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Inicio
Base de datos de torneos
Imágenes
FAQ
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Nota: Para reducir la carga del servidor en los escaneos diarios de motores como Google o Yahoo, todos los torneos finalizados hace más de 2 semanas se muestran tras pulsar el siguiente botón:
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ
Última actualización11.10.2020 06:45:11, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Search for player
Buscar
Ranking inicial
No.
Nombre
FIDE-ID
FED
FIDE
Tipo
Club/Ciudad
1
Vo Thi Kim Phung
12401838
BGI
2344
F
Bắc Giang
2
Hoang Thi Bao Tram
12401102
HCM
2288
F
Tp. Hồ Chí Minh
3
Nguyen Thi Thanh An
12400300
HCM
2285
F
Tp. Hồ Chí Minh
4
Nguyen Thi Mai Hung
12401676
BGI
2258
F
Bắc Giang
5
Bach Ngoc Thuy Duong
12408956
HCM
2239
F
Tp. Hồ Chí Minh
6
Luong Phuong Hanh
12401013
BDU
2230
F
Bình Dương
7
Le Thanh Tu
12401005
HNO
2173
F
Hà Nội
8
Dang Bich Ngoc
12400653
BDU
2153
F
Bình Dương
9
Nguyen Thi Diem Huong
12401714
BTR
2061
F
Bến Tre
10
Phan Dan Huyen
12401242
BDU
2043
F
Bình Dương
11
Bui Kim Le
12400874
BDH
2022
F
Bình Định
12
Nguyen Thi Thuy Trien
12404179
BDH
2022
F
Bình Định
13
Dong Khanh Linh
12403040
NBI
2019
F
Ninh Bình
14
Tran Le Dan Thuy
12403407
BTR
1987
F
Bến Tre
15
Doan Thi Hong Nhung
12403547
HPH
1976
F
Hải Phòng
16
Nguyen Hong Anh
12406732
HCM
1970
F
Tp. Hồ Chí Minh
17
Nguyen Ngoc Thuy Trang
12400688
DTH
1953
F
Đồng Tháp
18
Kieu Bich Thuy
12409910
HNO
1946
F
Hà Nội
19
Nguyen Hong Ngoc
12403083
NBI
1924
F
Ninh Bình
20
Tran Thi Nhu Y
12404144
BDH
1887
F
Bình Định
21
Ngo Thi Kim Tuyen
12400505
QNI
1885
F
Quảng Ninh
22
Hoang Thi Hai Anh
12407135
BGI
1885
F
Bắc Giang
23
Nguyen Tran Ngoc Thuy
12400661
DTH
1874
F
Đồng Tháp
24
Nguyen Thi Minh Thu
12406929
HNO
1873
F
Hà Nội
25
Nguyen Xuan Nhi
12404012
CTH
1857
F
Cần Thơ
26
Nguyen Truong Bao Tran
12402311
CTH
1856
F
Cần Thơ
27
Nguyen Thi Minh Oanh
12404080
HNO
1853
F
Hà Nội
28
Tran Thi Mong Thu
12403415
BTR
1846
F
Bến Tre
29
Nguyen Thien Ngan
12414816
TNG
1816
F
Thái Nguyên
30
Nguyen Thi Thuy
12400564
HNO
1811
F
Hà Nội
31
Vuong Quynh Anh
12408948
HNO
1776
F
Hà Nội
32
Vo Thi Thuy Tien
12410667
CTH
1766
F
Cần Thơ
33
Le Thuy An
12403989
HCM
1756
F
Tp. Hồ Chí Minh
34
Luong Hoang Tu Linh
12414697
BGI
1703
F
Bắc Giang
35
Nguyen Hong Nhung
12412201
HNO
1697
F
Hà Nội
36
Bui Thi Diep Anh
12403962
QNI
1662
F
Quảng Ninh
37
Tong Thai Hoang An
12419230
HCM
1220
F
Tp. Hồ Chí Minh
38
Tran Thi Kim Lien
12412147
BTR
0
F
Bến Tre
39
Nguyen Thu Trang
12421090
BDU
0
F
Bình Dương
40
Le La Tra My
12402478
BDH
0
F
Bình Định
Servidor de Resultados de Torneos de Ajedrez
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
Aviso legal/Condiciones de uso