Logged on: Gast
Servertime 23.11.2024 11:17:45
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Pradinis
Turnyrų duomenų bazė
Nuotraukos
DUK
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM
Paskutinis atnaujinimas11.10.2020 07:11:55, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
Ieškoti žaidėjo
Ieškoti
pradinis sąrašas
Nr.
Pavardė
FIDE ID
Fed.
TReit.
Tipas
Klubas/Miestas
1
Tran Tuan Minh
12401820
HNO
2518
M
Hà Nội
2
Le Tuan Minh
12401153
HNO
2501
M
Hà Nội
3
Nguyen Van Huy
12401064
HNO
2444
M
Hà Nội
4
Cao Sang
725056
LDO
2411
M
Lâm Đồng
5
Nguyen Duc Hoa
12401358
QDO
2406
M
Quân Đội
6
Vo Thanh Ninh
12402141
KGI
2371
M
Kiên Giang
7
Pham Chuong
12401218
HCM
2361
M
Tp. Hồ Chí Minh
8
Dang Hoang Son
12402435
HCM
2346
M
Tp. Hồ Chí Minh
9
Duong The Anh
12401277
QDO
2335
M
Quân Đội
10
Tran Minh Thang
12401080
HNO
2335
M
Hà Nội
11
Tran Manh Tien
12401897
CTH
2275
M
Cần Thơ
12
Le Huu Thai
12402460
LDO
2237
M
Lâm Đồng
13
Pham Xuan Dat
12401307
HNO
2227
M
Hà Nội
14
Dao Minh Nhat
12412279
HPH
2221
M
Hải Phòng
15
Lu Chan Hung
12402508
KGI
2215
M
Kiên Giang
16
Bui Trong Hao
12401609
CTH
2207
M
Cần Thơ
17
Tran Ngoc Lan
12401811
HNO
2207
M
Hà Nội
18
Tong Thai Hung
12403555
HCM
2190
M
Tp. Hồ Chí Minh
19
Nguyen Phuoc Tam
12402109
CTH
2185
M
Cần Thơ
20
Nguyen Hoang Nam
12402133
QDO
2183
M
Quân Đội
21
Doan Van Duc
12400335
QDO
2141
M
Quân Đội
22
Nguyen Duc Viet
12402060
HNO
2121
M
Hà Nội
23
Nguyen Hoang Duc
12403865
QNI
2117
M
Quảng Ninh
24
Ngo Duc Tri
12405060
HNO
2102
M
Hà Nội
25
Tran Xuan Tu
12409294
HCM
2093
M
Tp. Hồ Chí Minh
26
Tran Dang Minh Quang
12407925
HNO
2091
M
Hà Nội
27
Vo Pham Thien Phuc
12411396
HCM
2080
M
Tp. Hồ Chí Minh
28
Nguyen Huynh Tuan Hai
12402923
DTH
2053
M
Đồng Tháp
29
Nguyen Huynh Minh Thien
12403431
HNO
2040
M
Hà Nội
30
Duong Thuong Cong
12402443
QDO
2007
M
Quân Đội
31
Nguyen Tan Thinh
12403458
BTR
2007
M
Bến Tre
32
Pham Minh Hieu
12406112
KGI
1995
M
Kiên Giang
33
Nguyen Lam Thien
12414093
HCM
1981
M
Tp. Hồ Chí Minh
34
Pham Phu Quang
12412791
HCM
1973
M
Tp. Hồ Chí Minh
35
Nguyen Cong Tai
12402753
HCM
1879
M
Tp. Hồ Chí Minh
36
Nguyen Quang Trung
12408190
BGI
1824
M
Bắc Giang
37
Vu Hoang Gia Bao
12407984
KGI
1760
M
Kiên Giang
38
Dinh Nho Kiet
12424730
HNO
1697
M
Hà Nội
39
Nguyen Vuong Tung Lam
12417440
HNO
1633
M
Hà Nội
40
Pham Tran Gia Phuc
12415669
HCM
1619
M
Tp. Hồ Chí Minh
41
Dau Khuong Duy
12424722
HNO
1597
M
Hà Nội
42
Nguyen Anh Dung
12408123
QNI
1589
M
Quảng Ninh
43
Banh Gia Huy
12424714
HNO
1581
M
Hà Nội
44
Nguyen Manh Duc
12419648
HNO
1462
Hà Nội
45
Duong Vu Anh
12424803
HNO
1445
M
Hà Nội
46
Pham Anh Kien
12415871
NBI
1357
M
Ninh Bình
47
Nguyen Minh Chi Thien
12424706
BTR
1287
M
Bến Tre
48
Nguyen Hoang Bach
12419583
HNO
1220
M
Hà Nội
49
Tran Van Hoang Lam
12424684
BTR
0
M
Bến Tre
Chess-Tournament-Results-Server
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
rekvizitai/naudojimosi sąlygos