Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

National Chess League 2011

Cập nhật ngày: 08.11.2011 00:24:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stephen Kisuze

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910111213141516 HS1  HS2  HS3 
1Mulago Kings Chess Club * 43445454355561,5290
2City Chess Club1 * 33354454556,5270
3Uganda Chess Academy22 * 4434435552,5240
4Mulago Knights Chess Club121 * 532425344549200
5Makindye Chess Club120 * 354542180
6Aviation Chess Club0022 * 341442540160
7Mulago Rooks Chess Club32 * 33222439,5150
8Mulago Pawns Chess Club11½12 * 2425435100
9Mengo Chess Club½121413 * ½½3533,5150
10UCU - Mukono Knights0½½331 * 22332331,5130
11Barclays Chess Club½0013 * 233330,5130
12Mulago Queens Chess Club1½11333 * 1230,5110
13Makerere University Chess Club211213224 * 133080
14Kireka Chess Club002133022 * 128,5100
15Enkabi Chess Club0101½½1032334 * 526,5110
16Bank of Uganda Chess Club0000000½21½2½0 * 800

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints