Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK Extraliga 2002/03

Cập nhật ngày: 06.04.2020 11:32:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Hoffer Komarno * 66673060,50
2Hydina Kosice * 3465672855,50
3Slovan Bratislava A * 556456725560
4Dunaj Bratislava53 * 24451746,50
5Slovakofarma Hlohovec243 * 535451743,50
6Slovan Levice223 * 31536,50
7Softip RajeckeTeplice26 * 74713500
8Bestex Nove Zamky234551 * 441238,50
9Tatran Presov13434 * 11400
10SKS Dubnica22444 * 41037,50
11UPJS Kosice134 * 10360
12Slovan Bratislava jun.1314 * 127,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints