Chess Stars Match Cập nhật ngày: 19.12.2019 10:57:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Vicente Fernando Gomez Roca
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 |
1 | | Valencia | * | * | 3 / 3,5 / 2 / 3 / 3 | 3,5 / 3,5 / 3,5 | 31,5 | 17 |
2 | | Europa | 2 / 1,5 / 3 / 2 / 2 | 1,5 / 1,5 / 1,5 | * | * | 18,5 | 3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|