注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
Hội Khỏe Phù Đổng cấp Trường Năm Học 2019 - 2020 Nhóm thi đấu: Nam khối 1,2,3最后更新30.11.2019 09:18:54, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 | 俱乐部/城市 |
1 | | Bùi Viết Nguyễn Khang | | VIE | 0 | 1/3 |
2 | | Đỗ Hoàng Phát | | VIE | 0 | 1/2 |
3 | | Hoàng Duy Phúc | | VIE | 0 | 2/3 |
4 | | Huỳnh Ngọc Gia Huy | | VIE | 0 | 3/6 |
5 | | Lê Khôi Nguyên | | VIE | 0 | 3/1 |
6 | | Lê Nguyễn Gia Huy | | VIE | 0 | 1/4 |
7 | | Lê Vũ Việt Khôi | | VIE | 0 | 1/5 |
8 | | Lưu Tuấn Kiệt | | VIE | 0 | 2/5 |
9 | | Mai Nguyễn Minh Thiên | | VIE | 0 | 2/3 |
10 | | Nguyễn Anh Minh | | VIE | 0 | 2/2 |
11 | | Nguyễn Anh Minh | | VIE | 0 | 2/4 |
12 | | Nguyễn Công Thiện | | VIE | 0 | 3/2 |
13 | | Nguyễn Đinh Gia Bảo | | VIE | 0 | 3/5 |
14 | | Nguyễn Đức Thiên Phúc | | VIE | 0 | 3/5 |
15 | | Nguyễn Hữu Thọ | | VIE | 0 | 3/1 |
16 | | Nguyễn Khải Huy | | VIE | 0 | 3/3 |
17 | | Nguyễn Lê Văn Triều | | VIE | 0 | 2/6 |
18 | | Nguyễn Lưu Hồng Phúc | | VIE | 0 | 1/3 |
19 | | Nguyễn Minh Lộc | | VIE | 0 | 3/2 |
20 | | Nguyễn Minh Quang | | VIE | 0 | 3/4 |
21 | | Nguyễn Nho Tấn Tú | | VIE | 0 | 3/4 |
22 | | Nguyễn Phan Thái Bảo | | VIE | 0 | 2/1 |
23 | | Nguyễn Quý Nhân | | VIE | 0 | 2/6 |
24 | | Nguyễn Văn Minh Thiện | | VIE | 0 | 2/4 |
25 | | Nguyễn Viết Nhân | | VIE | 0 | 2/5 |
26 | | Phan Trọng Phúc | | VIE | 0 | 1/1 |
27 | | Thân Trọng Hoàng Tùng | | VIE | 0 | 2/1 |
28 | | Thân Trọng Hoàng Tường | | VIE | 0 | 1/5 |
29 | | Trần Đăng Khoa | | VIE | 0 | 2/2 |
30 | | Trần Đỗ Hoàng Phương | | VIE | 0 | 1/1 |
31 | | Trần Duy Bảo | | VIE | 0 | 3/6 |
32 | | Trần Thạch Tùng | | VIE | 0 | 3/3 |
33 | | Trương Minh Nhật | | VIE | 0 | 1/2 |
|
|
|
|