Championnat Inter-Clubs Cập nhật ngày: 14.12.2019 12:54:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Burundi chess federation
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Strategy Chess Club | * | 2 | 4 | 3 | 4 | 3 | 16 | 9 | 1 |
2 | Rukovungo Chess Club | 2 | * | 3 | 3 | 4 | 4 | 16 | 9 | 1 |
3 | King's IndianChess Club | 0 | 1 | * | 2 | 1½ | 4 | 8,5 | 3 | 1 |
4 | BAIA Chess Club | 1 | 1 | 2 | * | 1 | 3½ | 8,5 | 3 | 1 |
5 | The Jaguar Chess Club | 0 | 0 | 2½ | 3 | * | 1 | 6,5 | 4 | 0 |
6 | The Champions Chess Club | 1 | 0 | 0 | ½ | 3 | * | 4,5 | 2 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|