Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Seniors Teams Chess Championship 2011

Cập nhật ngày: 20.06.2011 13:31:15, Người tạo: Greek Chess Federation (Licence 1),Tải lên sau cùng: Heinz Herzog

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Russia96301523,5194,5
22Germany96211424187
34Montenegro95311323187
43Israel 195221222183,5
56Austria94411222171,5
68Denmark 195221220,5189
77Italy94321121176
818Belgium95131121166
915Niederoesterreich95131120,5156,5
105Finland 193421020,5177
1112Scotland95041020,5169
1211Switzerland94231020,5165,5
139Sportfreunde, Katernberg94231020,5156,5
1425Greece93421018170
1510Catalonia94231017,5181
1613England 19414919164,5
1721Norway 19252919159,5
1822Wales9333917,5147
1914Steiermark, Austria9252917162,5
2017England 29333917156
2120Polar Bears Iceland9333916166,5
2219Sweden 19324819165,5
2316Stiftung BSW DBAG 19324817,5156
2430Israel 29243816154
2526Turkey9324815,5156
2635Stiftung BSW DBAG II9324814130,5
2723Finland 29315715159
2827England 39234715138
2934Sweden 29144617125
3031Blindern Oldtimers9144616133,5
3129Turku9225613,5134
3224Denmark 29225613132,5
3332Helsinki9225613121
3428Freibauer9135515134,5
3533Norway 29027210,5122
3636Belgrad10010014

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)