Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI CỜ VUA CT5 XALA MỞ RỘNG TRANH CÚP STCHESS LẦN 1 NĂM 2019

Cập nhật ngày: 29.09.2019 12:39:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: namhnchess

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm xếp hạng sau ván 7

HạngTênRtgV1V2V3V4V5V6V7Điểm HS1  HS2  HS3 
1Nguyễn Đức Đăng Khánh0VIE 24w1 8w1 5b1 12b½ 7w½ 4b1 9w16030,53
2Lê Anh Tú0VIE 12w½ 21b1 4w1 25b1 19w1 7b1 3w½60293
3Kiều Hoàng Quân0VIE 34b1 14w1 7b0 27w1 11b1 6w1 2b½5,50294
4Đào Hoàng Khánh Nhi0VIE 13b1 6w1 2b0 5w1 14b1 1w0 12w152343
5Lê Đức Minh0VIE 16b1 22w1 1w0 4b0 28w1 23b1 13w150283
6Lê Trung Hiếu0VIE 28w1 4b0 30w1 29b1 13w1 3b0 7w15027,53
7Nguyễn Hồng Phong0VIE 30w1 26b1 3w1 11w1 1b½ 2w0 6b04,5032,53
8Hồ Sỹ Tùng Lâm0VIE 33w1 1b0 18w1 13b0 29w1 10b½ 19w14,50273
9Nguyễn Minh Quang0VIE 15b½ 27w1 25b0 20w1 12w1 24b1 1b04,5026,54
10Nguyễn Tuấn Anh0VIE 22b0 16w0 34b1 17w1 15b1 8w½ 20b14,50254
11Nguyễn Đức Dương0VIE 38b1 32w1 23w1 7b0 3w0 19b½ 26w14,5021,53
12Trịnh Quang Vinh0VIE 2b½ 20w1 15b1 1w½ 9b0 22w1 4b040324
13Nghiêm Phạm Anh Khôi0VIE 4w0 28b1 22b1 8w1 6b0 14w1 5b04029,54
14Phạm Quang Đức0VIE 19w1 3b0 26w1 23b1 4w0 13b0 22b140274
15Đỗ Nguyễn Hạnh Dung0VIE 9w½ 24b1 12w0 26b½ 10w0 29b1 30b14024,54
16Vũ Thành Đô0VIE 5w0 10b1 36w1 19b0 24w0 32b1 23w14022,53
17Trịnh Tuấn Vũ0VIE 31w1 23b0 19w0 10b0 36w1 28b1 24w140213
18Ngô Duy Khánh0VIE 32b0 38w1 8b0 22w0 34b1 27w1 25b14017,54
19Hồ Sỹ Bảo Nam0VIE 14b0 33w1 17b1 16w1 2b0 11w½ 8b03,50294
20Kiều Võ Huy Hoàng0VIE 36w½ 12b0 21w1 9b0 31w1 35b1 10w03,5022,53
21Đỗ Đức Tú0VIE 25b½ 2w0 20b0 36b1 32w0 31b1 33w13,5020,54
22Bùi Tiến Khang0VIE 10w1 5b0 13w0 18b1 25w1 12b0 14w03028,53
23Lê Anh Khoa0VIE 29b1 17w1 11b0 14w0 27b1 5w0 16b03027,54
24Hoàng Bảo Nam0VIE 1b0 15w0 35b1 33w1 16b1 9w0 17b03026,54
25Nguyễn Trung Dũng0VIE 21w½ 36b1 9w1 2w0 22b0 26b½ 18w03025,53
26Bùi Trần An Huy0VIE 35b1 7w0 14b0 15w½ 30b1 25w½ 11b03024,54
27Đặng Vũ Anh Kiệt0VIE 37w1 9b0 31w1 3b0 23w0 18b0 32w13022,53
28Vũ Minh Phan0VIE 6b0 13w0 38b1 32w1 5b0 17w0 36b13021,54
29Trần Minh Đức0VIE 23w0 37b1 32b1 6w0 8b0 15w0 35w13021,53
30Đặng Đình Đồng0VIE 7b0 35w1 6b0 31b½ 26w0 37b1 15w02,50,5224
31Lê Tiến Đạt0VIE 17b0 34w1 27b0 30w½ 20b0 21w0 37b12,50,519,54
32Hoàng Nguyễn Bảo Trang0VIE 18w1 11b0 29w0 28b0 21b1 16w0 27b020254
33Trương Phúc Minh0VIE 8b0 19b0 37w1 24b0 35w0 34w1 21b02019,54
34Trần Anh Thư0VIE 3w0 31b0 10w0 37b1 18w0 33b0 38w12019,53
35Nguyễn Đại Dương0VIE 26w0 30b0 24w0 38w1 33b1 20w0 29b020173
36Trần Hiệp Phú0VIE 20b½ 25w0 16b0 21w0 17b0 38w1 28w01,50213
37Nguyễn Huyền My0VIE 27b0 29w0 33b0 34w0 38b1 30w0 31w010153
38Bùi Trần Đăng Khôi0VIE 11w0 18b0 28w0 35b0 37w0 36b0 34b000184

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Most black