Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

African Games Chess Championships 2019 (Teams)

Cập nhật ngày: 28.08.2019 16:12:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bechir MESSAOUDI

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Egypt981017310621,875
23Algérie980116250500,564
38Zimbabwe94411221,5041355,5
44Nigeria951311210414,850,5
59Botswana94231020,50338,852
612Namibia95041020,50300,552
72Morocco94231019,50407,548,5
813Cameroon95041019,5021550
911Ethiopia95041018,5024646
107Tunisia942310180340,547
115Zambia93339200378,549
1214Malawi9414918,50304,551,5
136Angola94058200368,848
1410Kenya9324819,50259,342,5
1516Sao Tome and Principle9405817,5016243
1615Mauritius9405816017538,5
1717Mali9216513014338,5
1819Central Afria Republic921657,5060,518,5
1918Eritrea9117390105,323
2020Cape Verde901814041,57

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: Berlin Tie Break