Logged on: Gast
Servertime 05.12.2024 19:35:05
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Kho ảnh
Hỏi đáp
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
FIDE World Cadet Chess Championships 2019 - U8 Open
Cập nhật ngày: 01.09.2019 09:20:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
RtQT
Phái
1
Patil Dhruva
30961297
USA
1901
2
CM
Schnaider Ilan
169013
ARG
1812
3
Boulos Paul
45166684
LBN
1638
4
Jiang Lucas
30957117
USA
1636
5
Liu Fung Ming Mathew
6006426
HKG
1561
6
Tulendinov Dinmukhammed
13730860
KAZ
1545
7
Wang Bingnan
8627088
CHN
1541
8
Lebedev Artem S.
34272747
RUS
1503
9
Vivaan Vijay Saraogi
25787101
IND
1480
10
Dau Khuong Duy
12424722
VIE
1468
11
Nguyen Manh Duc
12419648
VIE
1449
12
Jasiulionis Lukas
12832766
LTU
1430
13
Batzaya Agibat
4908775
MGL
1414
14
Rajaram Rohan
30940729
USA
1412
15
Wang Daniel
3238873
AUS
1396
16
Jiang Haochen
8631930
CHN
1371
17
Nguyen Nghia Gia Binh
12417548
VIE
1350
18
Zhu Ryan
30951828
USA
1339
19
Zhang Yibo
16287657
GER
1310
20
Keneshbekov Elim
13816772
KGZ
1300
21
Wahba David George
10657789
EGY
1288
22
Jaivardhan Raj
25744437
IND
1287
23
Wu Kaige
8625417
CHN
1287
24
Ni Lucas
3239942
AUS
1285
25
Bozorov Javokhir
14216957
UZB
1276
26
Murra Mattia
2889469
ITA
1271
27
Ayushman Mohanty
25926586
IND
1269
28
Amogh Bisht
25690035
IND
1260
29
Ishaan Singh Khanuja
25715496
IND
1240
30
Tan Yi Rui Ray
5826985
SGP
1221
31
Kviriashvili Andria
13626957
GEO
1216
32
Shin Jaeyeon
13211404
KOR
1208
33
Bubelo Mykola
34117725
UKR
1197
34
Luk Danbe
66203287
HKG
1168
35
Jiang Zihao William
2633930
CAN
1161
36
Li Yucheng Robinson
6006434
HKG
1135
37
Munkhbat Ochirbat
4910583
MGL
1100
38
Jeronovics Toms
11620811
LAT
1093
39
Vongrungrot Kritin
6210716
THA
1079
40
Jitwichian Pataradit
6209963
THA
1054
41
Amartuvshin Battuvshin
4908350
MGL
0
42
Baljinnyam Lkhagvasuren
4908333
MGL
0
43
Boois Fidel
15205894
NAM
0
44
Chang Yi-Kuang
16303172
TPE
0
45
Chen Muxi
8626073
CHN
0
46
Chen Qingyang
8635528
CHN
0
47
Chen Sihao
8635595
CHN
0
48
Chen Yipeng
8635536
CHN
0
49
Chen Yuteng
8633878
CHN
0
50
Chen Zhenghan
8635544
CHN
0
51
Cheng Yu Chen
16302745
TPE
0
52
Ding Xixuan
8635498
CHN
0
53
Dulguun Kherlen
4922620
MGL
0
54
Fang Jingtong
8635552
CHN
0
55
Gunasekara Aritha Chanthula Abes
29931894
SRI
0
56
Guo Felix
16277104
GER
0
57
Guo Jiaqi
8635510
CHN
0
58
Ho Carter
30965292
USA
0
59
Ji Yuze Luke
30965284
USA
0
60
Liang Yi-Xuan
14328305
RSA
0
61
Liu Yijun
8635714
CHN
0
62
Lu Junguo
6007392
HKG
0
63
Minsara S D Sadev
29926106
SRI
0
64
Mok Erwin Jun-Han
2635895
CAN
0
65
Munkhbayar Bayarbat
4910117
MGL
0
66
Oyutkhuu Gan-Erdene
4921321
MGL
0
67
Pham Huy Duc
12425001
VIE
0
68
Qi Zhenhan
8635617
CHN
0
69
Qian Bobby
30965241
USA
0
70
Ren Pinze
8635560
CHN
0
71
Renji Nathan Jacob
2514389
IRL
0
72
Sethuraman Roshan
30965250
USA
0
73
Sha Ruichao
8635625
CHN
0
74
Sun Liren
8635633
CHN
0
75
Sun Mingxi
8635609
CHN
0
76
Suo Hang
8635641
CHN
0
77
Temuul Batbaatar
4920490
MGL
0
78
Trinh Khoi
2635380
CAN
0
79
Tu Zhichang
8635579
CHN
0
80
Wang Caleb
3238881
AUS
0
81
Wang Kaiwen
16279514
GER
0
82
Wu Yinan
8631379
CHN
0
83
Xie Qiyong
8635587
CHN
0
84
Xu Alan
30956188
USA
0
85
Xu Gengpan
8635501
CHN
0
86
Xu Minglang
8635650
CHN
0
87
Yan Daniel
30962781
USA
0
88
Yan Zimo
8635668
CHN
0
89
Yang Chenxuan
8635676
CHN
0
90
Yang Maxwell
30965268
USA
0
91
Yu Shuxiao
8635684
CHN
0
92
Zhang Haoze
8635692
CHN
0
93
Zhang Qiwang
8626553
CHN
0
94
Zhang Xianchen
8633860
CHN
0
95
Zhang Yuchen
8635706
CHN
0
96
Zheng Hang
6005390
HKG
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
Điều khoản sử dụng