Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Youth Team Chess Championship 2019 - U18 Girls

Cập nhật ngày: 17.07.2019 14:02:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 1

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11
ECU-PLEVEN76101374,5115449
23
GERMANY76101362,5105347,5
313
SLOVAKIA7412943854,532,5
42
ECU-SOFIA7322853,5857,528,8
54
ROMANIA723275075725,8
610
SLOVENIA 173137457,551,522
78
ISRAEL7313739,57,54820,5
86
POLAND 272327377,546,520
911
CZECH REPUBLIC 27232731,56,544,519,8
105
POLAND 17142642,575019
1114
MS REGION72236386,54819
129
BELARUS7223635749,517,5
1312
CZECH REPUBLIC 17142632,56,544,516,3
1416
TURKEY7223625,5649,518,3
1517
SLOVENIA 27223624,564416,8
1618
YAMAL713351954414,3
177
CROATIA712442354310,3
1815
ENGLAND7034319,54439

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)