Khazar University Chess Academy GM norm Zirve CUP AAAF Holding Zirve LyceumCập nhật ngày: 18.05.2019 14:02:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ilgar Bajarani
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Young stars | * | * | 3 / 3 / 1,5 / 3,5 / 3 | 3,5 / 2,5 / 3,5 | 28 | 15 | 0 |
2 | Masters | 2 / 2 / 3,5 / 1,5 / 2 | 1,5 / 2,5 / 1,5 | * | * | 22 | 5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|