Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Live games:
http://chesslive.lt/PanevezysOpen2019/r1/tfd.htm

Default time: 30 min

Panevezys Open A 2019

Cập nhật ngày: 30.06.2019 13:58:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: IO Baltrunas Arvydas (LTU) 

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtgRtQTPháiLoại
1
IMMalinin Yuri413197521862186
2
Stremavicius Pijus1281273020982098U18
3
Vardanyan Aras1280879220862086U18
4
Butvilas Aistis1281051720612061U18
5
WFMSibajeva Marija1280758320312031wU18
6
Salna Aleksandras1280757519161916
7
Golsta Madara1160738619121912wU18
8
Bazevicius Albertas1280406118841884
9
Vambute Dana1160400018711871wU18
10
Pluta Paulius1281153018601860
11
Ravlusevic Evelina1281073818561856wU18
12
Pavlovs Nikita1160585518451845U18
13
Golsta Ramona1160739418361836wU18
14
Mikelsons Mikelis-Emils1160747517991799
15
Kalvis Stepas1280424017951795
16
AIMSlusnys Evaldas1280240917891789
17
Alainis Artis1160909517681768U18
18
Janulynas Jonas1280310317251725
19
Aleksandravicius Darius1280268916681668
20
Idzeliene Asta1280746016441644w
21
Mierins Emils Janis1161683016251625U18
22
Tolmacevs Artjoms1161751916001600U18
23
Strods Kristaps Reinis1160862515981598U18
24
Barsciauskas Gintautas1280259015671567
25
Katinas Kazimieras1280448714601460
26
Kipluka Anna Krista1160910913531353wU18
27
Milovs Daniels1162318713371337U18
28
Vaiciunas Giedrius1282480113241324U18