Logged on: Gast
Servertime 26.02.2025 21:51:47
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Kho ảnh
Hỏi đáp
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
42nd Greek Girls U20 Championship 2019
Cập nhật ngày: 06.05.2019 12:57:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
RtQT
RtQG
CLB/Tỉnh
1
Mihailidou Magdalini
25801236
GRE
1797
1695
ΣΟ Καβαλας
2
Chrysogelou Athanasia-Panagiota
4270410
GRE
1752
1677
ΑΜΕΣ Νεας Ερυθραιας
3
Strati Betty - Anna
4280334
GRE
1714
1613
ΑΟ ''Ζηνων'' Γλυφαδας
4
Stratigi Evangelia
4248961
GRE
1626
1549
ΟΑ Χανιων
5
Aivazian Elpida Sofia
25821555
GRE
1548
1386
ΜΓΣ Εθνικος Αλεξανδρουπολης
6
Dereka Konstantina
25837435
GRE
1522
1463
ΠΣ Περιστεριου
7
AFM
Gioutsou Miranta
25838296
GRE
1462
1486
ΦΟ Νεων Ηρακλειου
8
Tsirli Evaggelia
4274822
GRE
1426
1367
"Πνευμαθλον"
9
Nikolaki Dimitria
4295374
GRE
1346
1348
ΣΟ Πολιχνης
10
Mplitsa Artemis
25811410
GRE
1319
1365
ΜΓΣ Εθνικος Αλεξανδρουπολης
11
Stratigi Ioanna
4248970
GRE
1177
1205
Σκακιστικη Ακαδημια Γαζιου
12
Raftopoulou Konstantina
25807587
GRE
1148
1007
ΣΕ ''Νικοπολη'' Πρεβεζας
13
Tozarou Ifigenia
25807650
GRE
1083
1113
Σκακιστικη Κινηση Τρικαλων
14
Leontzakou Stavroula Ioanna
42101522
GRE
1068
0
Σκακ. Ακαδ. Κορινθιας "Αργοναυτης"
15
Bizoula Nefeli Georgia
25853147
GRE
1019
925
Γυμναστικος Συλλογος Φαρσαλων
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
Điều khoản sử dụng