Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2018 Inter Region Chess Championships

Cập nhật ngày: 15.01.2019 10:02:48, Người tạo: Petronella Piek,Tải lên sau cùng: Ronald King

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
12GTP: Tshwane Chess A76101323010610
21GJM: JHB Lions761013210108,58
33GJM: JHB Bulldogs75021019,50799
416WP: The Stalemates750210140625
56GE: A7412915060,86
612GTP: Greens7412915060,35
78GE: B7412915055,56
85SED: A7403817,5055,58
94GTP: Tshwane Chess Juniors7403817,5055,57
1011NCF: 40 degrees C Knights7322816,50457
1115GJM: JHB Cubs7403813,50436
1218GJM: JHB Unicorns7304613,50355
137WP: Cape Crusaders7304613044,56
1413GTP: Ballistic Bishops7223613035,34
1510GE: D73046130335
1619GE: C73046130265
1714GTP: The Nifty Nights7304612,50294
1817SED: B7304612,5027,55
199EBC: Chess Vikings7214514,50276
2024WEG: A7214510,50173
2120GTP: The Rookies7205411020,54
2221GTP: The Ladies7115310012,84
2322EBC: Chess Vikings B710627,504,53
2423NCF: Strikers710624,50101

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Points (variabel)