GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TIÊU CHUẨN - "ROAD TO MASTER" LẦN THỨ I NĂM 2018 Sidst opdateret 19.01.2019 11:49:54, Oprettet af/Sidste upload: vietchess
Start rangliste
Nr. | | Navn | køn | Gr | Klub/By |
1 | | Hoàng Long Hải | | VC5 | Hà Nội |
2 | | Lê Nguyên Vũ | | VC5 | Vietchess |
3 | | Nguyễn Quang Anh | | VC5 | Vietchess |
4 | | Nguyễn Trần Duy Anh | | VC5 | Kiện tướng tương lai |
5 | | Phạm Vũ Quý | | VC5 | Kiện tướng tương lai |
6 | | Trần Minh Đạt | | VC5 | Kiện tướng tương lai |
7 | | Trần Đăng Minh Đức | | VC5 | Hà Nội |
8 | | Đỗ Tiến Minh | | VC5 | Vietchess |
9 | | Cấn Chí Thành | | VC4 | Hà Nội |
10 | | Lê Tuấn Minh | | VC4 | Vietchess |
11 | | Nguyễn Bình Vy | w | VC4 | Bắc Giang |
12 | | Nguyễn Cường Thịnh | | VC4 | Vietchess |
13 | | Nguyễn Tuấn Minh | | VC4 | Hà Nội |
14 | | Nguyễn Xuân Anh | | VC4 | Thanh Hóa |
15 | | Phan Thành Huy | | VC4 | Kiện tướng tương lai |
16 | | Phạm Đình Minh Sơn | | VC4 | Vietchess |
17 | | Nguyễn Duy Thành | | VC3 | Kiện tướng tương lai |
18 | | Nguyễn Trung Minh | | VC3 | Bắc Ninh |
19 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | | VC3 | Hà Nội |
20 | | Thân Văn Khang | | VC3 | Hà Nội |
21 | | Đỗ Quang Minh | | VC3 | Hà Nội |
22 | | Dương Vũ Anh | | VC2 | Quân đội |
23 | | Nguyễn Bình Nguyên | | VC2 | Vietchess |
24 | | Nguyễn Hoàng Bách | | VC2 | Hà Nội |
25 | | Nguyễn Linh Nga | w | VC2 | Vietchess |
26 | | Nguyễn Mạnh Đức | | VC2 | Kiện tướng tương lai |
27 | | Nguyễn Thế Nghĩa | | VC2 | Vietchess |
28 | | Nguyễn Trần Thảo Chi | w | VC2 | Vietchess |
29 | | Trần Lê Việt Anh | | VC2 | Vietchess |
30 | | Trần Đức Dương | | VC2 | Vietchess |
31 | | Đào Minh Anh | w | VC2 | Kiện tướng tương lai |
32 | | Đầu Khương Duy | | VC2 | Vietchess |
33 | | Hoàng Đăng Khang | | VC1 | Vietchess |
34 | | Lê Quang Mạnh | | VC1 | Vietchess |
35 | | Lê Tuấn Phong | | VC1 | Vietchess |
36 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | VC1 | Quân đội |
37 | | Nguyễn Trung Kiên | | VC1 | Hà Nội |
38 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | | VC1 | Vietchess |
39 | | Nguyễn Đăng Nguyên | | VC1 | Vietchess |
40 | | Ngô Đức Anh | | VC1 | Lâm Đồng |
41 | | Phạm Huy Đức | | VC1 | Vietchess |
42 | | Trần Hoàng Minh Tuấn | | VC1 | Vietchess |
43 | | Trần Thanh Phong | | VC1 | Nguyễn Gia |
44 | | Đinh Nho Kiệt | | VC1 | Vietchess |
45 | | Đoàn Tuấn Đạt | | VC1 | Vietchess |
46 | | Lê Trà My | w | VC0 | Vietchess |
47 | | Mai Đức Kiên | | VC0 | Vietchess |
48 | | Nguyễn Hoàng Khánh | | VC0 | Vietchess |
49 | | Nguyễn Nam Kiệt | | VC0 | Kiện tướng tương lai |
50 | | Nguyễn Ngọc Diệp | w | VC0 | Bắc Ninh |
51 | | Nguyễn Thanh Dương | | VC0 | Vietchess |
52 | | Nguyễn Đông Yên | | VC0 | Vietchess |
53 | | Trần Thị Hà Thanh | w | VC0 | Vietchess |
54 | | Trần Đức Thịnh | | VC0 | Vietchess |
55 | | Võ Tuấn Minh | | VC0 | Vietchess |
56 | | Đỗ Hoàng Hải | | VC0 | Quân đội |
|
|
|
|