Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 1.liga vychod 2010/2011

Cập nhật ngày: 10.04.2011 15:00:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Liptov SK Magic * 44562959,50
2Liptovska sachová skola4 * 64655642756,50
3Kosice TJ Slavia TU B42 * 56662556,50
4Svit SO4 * 5542044,50
5Sabinov SK * 441742,50
6Rajecke Teplice TJ Slovan23 * 312390
7Banska Bystrica SK TH junior33 * 46411420
8Zilina TJ Mladost34 * 55411390
9Kysucke Nove Mesto MSK5 * 3451039,50
10Presov PSK23435 * ½21033,50
11Kosice TJ Slavia TU Akademici3224234 * 8370
12Filakovo SK FTC24244436 * 738,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints