Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

3.liga A 2

Cập nhật ngày: 03.04.2011 20:08:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Komplet Trnava-Modranka * 5554426530
2ŠK Skalica3 * 276524510
3ŠK Cífer * 5546642355,50
4Lokomotíva Trnava C363 * 35565652150,50
5ŠK Senica35 * 44451844,50
6ŠK Kúpele Piešťany B334 * 555561645,50
7ŠK Holíč143 * 4514360
8ŠK OÚ RUSSEL Gabčíkovo443 * 4312430
9Potônska veža22434 * 6611410
10ŠK Dunajská Streda C22334 * 01035,50
11ŠK Nafta Gbely3233328 * 9370
12ZŠK Vrbové443252 * 535,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints