Cập nhật ngày: 13.08.2010 21:25:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: DE LA CRUZ CHUMILLAS, Valerio
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ALZICAPITAL | * | 3½ | 3 | 3½ | 4 | 3½ | 10 | 17,5 | 0 |
2 | JAIME CASAS DE MONZON | ½ | * | 2½ | 3 | 3 | 2½ | 8 | 11,5 | 0 |
3 | EQUIGOMA-CASA SOCIAL CATOLICA | 1 | 1½ | * | 2½ | 2 | 4 | 5 | 11 | 0 |
4 | MAIN MEMORY SILLA-A | ½ | 1 | 1½ | * | 3 | 3 | 4 | 9 | 0 |
5 | C. A. UNIVERSIDAD DE VIGO | 0 | 1 | 2 | 1 | * | 3½ | 3 | 7,5 | 0 |
6 | C. E. BINISSALEM | ½ | 1½ | 0 | 1 | ½ | * | 0 | 3,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|