Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Finale Kupa Beograda - 2018.

Cập nhật ngày: 20.05.2018 10:47:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Belgrade Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
12ŠK ,,Beograd,,5410915,5049,5
21ŠK ,,Crvena Zvezda,,5410914050,3
34ŠK ,,Radnički,, - Beograd5401812,5036
43ŠK ,,Radnički,, - Rudovci5302613024,5
55ŠK ,,Bogoslov,,5302612,5025
612ŠK ,,Čukarički,,530261209
79ŠK ,,Turbina,,5302610032
87ŠK ,,PTT,, - Beograd5302610028,5
910ŠK ,,Partizan,,5203411013,5
108ŠK ,,Tehniča škola,, - Novi Beograd520349014
1114ŠK ,,Pogledi,, I520348,504
1213ŠK STŠ ,,Zemun,,52034804
136ŠK ,,Romantičari,,520347,5020
1411ŠK ,,15. April,,51042500
1515ŠK ,,Pogledi,, II51042400

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)