Ligue élite du dimanche - S8 - Saison régulière (Lentes) Cập nhật ngày: 02.04.2018 20:28:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lefong Hua
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | iCHESS | * | 3½ | 1½ | 2½ | 3 | 3 | 8 | 13,5 | 0 |
2 | GRINDERS | 1½ | * | 2½ | 2½ | 2½ | 3 | 6 | 12 | 0 |
3 | PODY | 1½ | 2½ | * | 1½ | 2 | 4 | 4 | 11,5 | 0 |
4 | WE ARE GROOTS | 2½ | 1½ | 3½ | * | 2 | 1 | 4 | 10,5 | 1 |
| HAKUNA MATATA | 1 | 2½ | 3 | 2 | * | 2 | 4 | 10,5 | 1 |
6 | SHREDDERS | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | * | 4 | 10 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|