Xếp hạng sau ván 1
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | Iran | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
2 | 2 | China | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints