Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 2. liga C 2017/2018

Cập nhật ngày: 18.03.2018 17:19:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1DUNAJOV tj inbest B * 54528540
2ŽILINA vix mladosť B * 5565527550
3B. BYSTRICA pšk kurta3 * 4432048,50
4B. BYSTRICA šk veža cvč4 * 63434718490
5LIPTOV. šachová škola C342 * 546561745,50
6FIĽAKOVO ftc53 * 4345517440
7ČADCA caissa tj slávia4 * 3414470
8BZINY ošk24455 * 3514440
9L. ONDRAŠOVÁ šk kriváň½355 * 7413380
10ZVOLEN slávia tu332445 * 1138,50
11RAJ. TEPLICE šk tj slovan44331 * 8350
12LIPT. ŠTIAVNICA šk312334 * 129,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints