Logged on: Gast
Servertime 26.02.2025 17:40:12
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Kho ảnh
Hỏi đáp
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Rókur Open 2010
Cập nhật ngày: 17.01.2010 19:52:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
LĐ
Rtg
CLB/Tỉnh
1
Ziska Helgi D.
FAI
2419
HT
2
Nielsen Rógvi E.
FAI
2065
ST
3
Vang Finnbjørn
FAI
2065
KTF
4
Hansen Herluf
FAI
2027
HT
5
Nielsen Torkil
FAI
2021
ST
6
Jógvansson Hjalti T.
FAI
1944
HT
7
Berg Margar
FAI
1638
HT
8
Jacobsen Heiðrikkur T.
FAI
1637
HT
9
Dam Vagnur
FAI
1628
Rókur
10
Nielsen Høgni E.
FAI
1625
ST
11
Højgaard Brandur
FAI
1519
Rókur
12
Gregersen Heðin
FAI
1381
KTF
13
Hentze Johan
FAI
1381
Rókur
14
Gregersen Einar
FAI
1375
KTF
15
Olsen Sára T.
FAI
1373
HT
16
Dam Árni
FAI
1341
Rókur
17
Johannesen Bergur
FAI
1321
Rókur
18
Fjallheim Elmar R.
FAI
1316
HT
19
Jacobsen Dánjal J.
FAI
1281
HT
20
Jacobsen Rúni T.
FAI
1272
HT
21
Olsen Alfred
FAI
1227
VT
22
Stórá Borgar J.
FAI
1169
VT
23
Joensen Herman
FAI
1061
ST
24
Eyðsteinsson Silas
FAI
1040
ST
25
Debes Elias
FAI
1038
Rókur
26
Dahl Karl M.
FAI
1000
KT
27
Debes Marius
FAI
1000
Rókur
28
Ejdesgaard Niklas L.
FAI
1000
Rókur
29
Fjallheim Áron R.
FAI
1000
HT
30
Ingason Herluf
FAI
1000
Rókur
31
Johannesen Gutti
FAI
1000
Rókur
32
Mortensen Allan
FAI
1000
HT
33
Olsen Jákup Dahl
FAI
1000
Rókur
34
Olsen Óla J. Dahl
FAI
1000
Rókur
35
Skaale Janus
FAI
1000
KTF
36
Vang Dávid
FAI
1000
Rókur
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
Điều khoản sử dụng