Giải Vô địch Cờ vua Thông minh mở rộng lần thứ I năm 2016 Nhóm 5 tuổi sinh năm 2011Cập nhật ngày: 27.11.2016 11:06:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon chess
Danh sách ban đầu
Số | Tên | LĐ | Bdld | Loại | CLB/Tỉnh |
1 | Cao Gia Khánh | HNO | | | HNO |
2 | Hoàng Trung Nghĩa | CTM | | | CTM |
3 | Hà Gia Huy | QDO | | | QDO |
4 | Hà Minh Tùng | CTM | | | CTM |
5 | Lâm Hữu Bình | CTM | | | CTM |
6 | Lê Khôi Nguyên | QDO | | | QDO |
7 | Lê Phúc Tuấn Khang | CTM | | | CTM |
8 | Lưu Gia Minh | KTT | | | KTT |
9 | Lương Minh Quân | CNM | | | CNM |
10 | Mai Thành Lợi | CTM | | | CTM |
11 | Ng Hữu Bảo Lâm | T10 | | | T10 |
12 | Ng Thái Minh Hiếu | T10 | | | T10 |
13 | Nguyễn Danh Bảo | HNO | | | HNO |
14 | Nguyễn Danh Bảo | MCC | | | MCC |
15 | Nguyễn Duệ Phương | OLC | | | OLC |
16 | Nguyễn Hoàng Bách | QDO | | | QDO |
17 | Nguyễn Hà An g | CTN | | | CTN |
18 | Nguyễn Lân Bách | TGC | | | TGC |
19 | Nguyễn Mạnh Đức | CTM | | | CTM |
20 | Nguyễn Nam Khang | TGC | | | TGC |
21 | Nguyễn Ngọc Hà g 4t | HNO | | | HNO |
22 | Nguyễn Phúc Nguyên | QDO | | | QDO |
23 | Nguyễn Quang Huy | OLC | | | OLC |
24 | Nguyễn Quốc Bảo | VCS | | | VCS |
25 | Nguyễn Thanh Hoàng | CTM | | | CTM |
26 | Nguyễn Thanh Khoa | KTT | | | KTT |
27 | Nguyễn Thanh Thảo g 4t | HPD | | | HPD |
28 | Nguyễn Trung Dũng 4t | TGC | | | TGC |
29 | Nguyễn Đức Hiếu | HDU | | | HDU |
30 | Ngô Thùy Dương g | T10 | | | T10 |
31 | Ngô Xuân Phú | QDO | | | QDO |
32 | Ngô Đức Anh 4t | VCS | | | VCS |
33 | Phạm Bình Trọng | CTM | | | CTM |
34 | Phạm Quang Bách 4t | CTM | | | CTM |
35 | Trần Bình Minh | HNO | | | HNO |
36 | Trần Minh Khôi | CTM | | | CTM |
37 | Trần Ngô Mai Linh g | QDO | | | QDO |
38 | Trịnh Hoàng Yến g | QDO | | | QDO |
39 | Trịnh Phan Tuấn Kiệt | CNM | | | CNM |
40 | Vũ Anh Khoa u4 | MCC | | | MCC |
41 | Vũ Gia Bình | TGC | | | TGC |
42 | Vũ Hoài Thu g | GDC | | | GDC |
43 | Vũ Hoàng Quốc Thái | KTT | | | KTT |
44 | Vũ Minh Hằng g | QDO | | | QDO |
45 | Đào Minh Hải | MCC | | | MCC |
46 | Đặng Quý Phúc | HNO | | | HNO |
47 | Đỗ Nguyễn Khánh Ly g | CTM | | | CTM |
48 | Đỗ Thái An | CTM | | | CTM |
49 | Đỗ Tuấn Hưng | CTM | | | CTM |
50 | Hoàng Lâm | VIS | | | VIS |
51 | Phạm Nguyên Khánh | VCS | | | VCS |
52 | Nguyễn Tường Minh | TGC | | | TGC |
|
|
|
|
|
|
|