Cập nhật ngày: 15.08.2009 13:43:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: DE LA CRUZ CHUMILLAS, Valerio
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | C. E. CERDANYOLA DEL VALLES | * | 2 | 3 | 3½ | 8,5 | 5 | 42 |
2 | C.A UNIVERSIDAD DE VIGO | 2 | * | 3 | 1½ | 6,5 | 3 | 38 |
3 | BINISSALEM | 1 | 1 | * | 3 | 5 | 2 | 27 |
4 | AFRONTA CONSULTORIA - V. ATOCHA | ½ | 2½ | 1 | * | 4 | 2 | 25,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|