Cập nhật ngày: 15.08.2009 13:31:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: DE LA CRUZ CHUMILLAS, Valerio
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | CLUB ESCACS BARBERA | * | 2½ | 2½ | 2½ | 7,5 | 6 | 41,3 |
2 | C.A SESTA0 NATURGAS ENERGIA "A" | 1½ | * | 2 | 3 | 6,5 | 3 | 35,8 |
3 | C.A. ALZIRA-ALZICAPITAL | 1½ | 2 | * | 2 | 5,5 | 2 | 33,3 |
4 | FOMENT MARTINENC | 1½ | 1 | 2 | * | 4,5 | 1 | 28,8 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|