Cập nhật ngày: 13.08.2009 21:04:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: DE LA CRUZ CHUMILLAS, Valerio
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | CLUB ESCACS BARBERA | * | 2½ | 3½ | 3 | 9 | 6 | 15 |
2 | FOMENT MARTINENC | 1½ | * | 2 | 2½ | 6 | 3 | 6,5 |
3 | AFRONTA CONSULTORIA - V. ATOCHA | ½ | 2 | * | 2½ | 5 | 3 | 7 |
4 | C.A UNIVERSIDAD DE VIGO | 1 | 1½ | 1½ | * | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|