Cập nhật ngày: 13.08.2009 21:02:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: DE LA CRUZ CHUMILLAS, Valerio
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | C.A SESTA0 NATURGAS ENERGIA "A" | * | 2 | 3½ | 3 | 8,5 | 5 | 12 |
2 | C.A. ALZIRA-ALZICAPITAL | 2 | * | 2 | 3 | 7 | 4 | 10 |
3 | C. E. CERDANYOLA DEL VALLES | ½ | 2 | * | 3 | 5,5 | 3 | 6,5 |
4 | BINISSALEM | 1 | 1 | 1 | * | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|